Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thổ trạch

Academic
Friendly

Từ "thổ trạch" trong tiếng Việt có nghĩa chính "đất nhà ở." Cụ thể, "thổ" có nghĩa là "đất" "trạch" có nghĩa là "nhà ở" hay "nơi trú." Khi kết hợp lại, "thổ trạch" thường được dùng để chỉ đến một không gian sống, có thể một mảnh đất trên đó nhà ở hoặc các công trình xây dựng khác.

Các cách sử dụng:
  1. Trong kiến trúc quy hoạch:

    • dụ: "Khi thiết kế một ngôi nhà, cần phải xem xét kỹ lưỡng về thổ trạch để đảm bảo sự phù hợp với môi trường xung quanh."
    • Giải thích: Ở đây, "thổ trạch" được dùng để chỉ đến khu đất nơi xây dựng ngôi nhà.
  2. Trong phong thủy:

    • dụ: "Theo phong thủy, thổ trạch tốt sẽ mang lại vượng khí cho gia đình."
    • Giải thích: Ở đây, "thổ trạch" không chỉ mảnh đất còn liên quan đến yếu tố phong thủy, nghĩa là vị trí hình dáng của đất ảnh hưởng đến tài lộc sức khỏe của gia đình.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa:
    • dụ: "Người Việt Nam thường rất coi trọng thổ trạch của gia đình, họ tin rằng ảnh hưởng đến cuộc sống của các thành viên."
    • Giải thích: Sử dụng "thổ trạch" trong ngữ cảnh văn hóa thể hiện tầm quan trọng của nơi trú trong đời sống tinh thần tập quán của người dân.
Các từ gần giống liên quan:
  • Đất: chỉ một mảnh đất nói chung, không nhất thiết phải nhà ở.
  • Nhà: chỉ công trình xây dựng để ở, không bao gồm đất.
  • Khu đất: chỉ một phần đất cụ thể, có thể chưa nhà ở.
Từ đồng nghĩa:
  • Nhà cửa: thường chỉ các công trình xây dựng để không nhấn mạnh về đất.
  • Khu vực trú: chỉ một khu vực người sinh sống, không nhất thiết phải nhà ở.
Phân biệt các biến thể:
  • Thổ : thường chỉ đến nhà ở trên đất, không nhắc đến đất như "thổ trạch."
  • Thổ ngơi: có thể hiểu đất để sống, nhưng thường ít được dùng hơn.
Kết luận:

"Thổ trạch" không chỉ đơn giản đất nhà ở còn mang theo những yếu tố văn hóa, phong thủy tầm quan trọng trong đời sống của con người.

  1. Đất nhà ở: thế thổ trạch.

Comments and discussion on the word "thổ trạch"